Việt
trục nghiền
máy nghiền
máy nghiên
mấy nghiền
dá mài
máy xay bánh lản
bánh nghiềm
máy nghiền lăn
bánh nghiền lăn
máy nghiền Chi lê
đá mài
máy nghiền.
máy xay lăn
Anh
crushing mill
muller
edge runner
pan rolls
muffler
wheel mill
chat roller
cracker
crusher roll
crushing roll
edge-runner mill
grinding drum
grinding rollers
pan mill
kollergang
kollermill
grinding roll
mill rolls
Đức
Kollergang
Torpedo
Quetschwalzwerk
Brechwalze
Läuferwalze
trục nghiền, máy nghiền (lăn), máy xay lăn
Kollergang /m -(e)s, -gânge (kĩ thuật)/
đá mài, trục nghiền, máy nghiền.
Läuferwalze /f =, -n (kĩ thuật)/
Kollergang /der/
trục nghiền; máy nghiền;
bánh nghiềm, trục nghiền
máy nghiền lăn, trục nghiền
trục nghiền, bánh nghiền lăn
trục nghiền, máy nghiền Chi lê
mill rolls /xây dựng/
trục (cán) nghiền
crusher roll, crushing mill, edge-runner mill, grinding drum, grinding rollers, muller, pan mill, wheel mill
Torpedo /m/CNSX/
[EN] muller
[VI] trục nghiền (máy ép)
Kollergang /m/GIẤY/
[EN] edge runner
[VI] trục nghiền
Quetschwalzwerk /nt/THAN/
[EN] chat roller
Brechwalze /f/THAN/
[EN] cracker, crusher roll, crushing roll
[VI] máy nghiền, trục nghiền
trục nghiền, máy nghiên (lănj, máy xay lẳn
trục nghiền; mấy nghiền
dá mài, trục nghiền, máy nghiền; máy xay bánh lản