TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồi hay đứng vào chỗ đã định trước

ngồi hay đứng vào chỗ đã định trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngồi hay đứng vào chỗ đã định trước

einnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Besucher wurden gebeten, ihre Plätze einzunehmen

những người khách được mời ngồi vào chỗ của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einnehmen /(st. V.; hat)/

ngồi hay đứng vào chỗ đã định trước;

những người khách được mời ngồi vào chỗ của mình. : die Besucher wurden gebeten, ihre Plätze einzunehmen