Việt
ngồi hay đứng vào chỗ đã định trước
Đức
einnehmen
die Besucher wurden gebeten, ihre Plätze einzunehmen
những người khách được mời ngồi vào chỗ của mình.
einnehmen /(st. V.; hat)/
ngồi hay đứng vào chỗ đã định trước;
những người khách được mời ngồi vào chỗ của mình. : die Besucher wurden gebeten, ihre Plätze einzunehmen