GegensatzwieFeuerundWasser /một sự trái ngược như nước với lửa, một sự mâu thuẫn không thể dung hòa. 2. ngọn lửa, bếp lửa, đông lửa; das olympische Feuer/
ngồi quanh đống lửa trại;
đùa với lửa (vì nhẹ dạ. mà không lường trước hiểm nguy). : mit dem Feuer spielen