TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồi sang chỗ khác

ngồi sang chỗ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngồi sang chỗ khác

wegseten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich vom Fenster weggesetzt

anh ta rời cửa sổ ngồi sang chỗ khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegseten /(sw. V.)/

ngồi sang chỗ khác;

anh ta rời cửa sổ ngồi sang chỗ khác. : er hat sich vom Fenster weggesetzt

umsetzen /(sw. V.; hat)/

ngồi sang chỗ khác;