Việt
ngồi xuông theo kiểu chồm hểm
ngồi xểm xuống
Đức
hocken
ich hockte mich auf die Treppe
tôi ngồi xổm xuống trên cầu thang.
hocken /(sw. V.)/
ngồi xuông theo kiểu chồm hểm; ngồi xểm xuống;
tôi ngồi xổm xuống trên cầu thang. : ich hockte mich auf die Treppe