Việt
ngừng vang lên
ngừng ngân nga
Đức
auslauten
die Glocken haben ausgeläutet
tiếng chuông đã ngừng ngân nga.
auslauten /(sw. V.; hat)/
ngừng vang lên; ngừng ngân nga;
tiếng chuông đã ngừng ngân nga. : die Glocken haben ausgeläutet