TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auslauten

kết thúc bằng một âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung chuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo chuông thông báo kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung chuông để thông báo một tin tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng vang lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng ngân nga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

auslauten

auslauten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wort lautet auf e aus

từ ấy kết thúc bằng âm e.

das alte Jahr ausläuten

kéo chuông báo năm cũ đã kết thúc.

die Glocken haben ausgeläutet

tiếng chuông đã ngừng ngân nga.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslauten /(sw. V.; hat) (Sprachw.)/

kết thúc bằng một âm (enden, ausgehen);

das Wort lautet auf e aus : từ ấy kết thúc bằng âm e.

auslauten /(sw. V.; hat)/

rung chuông; kéo chuông thông báo kết thúc (hay chấm dứt);

das alte Jahr ausläuten : kéo chuông báo năm cũ đã kết thúc.

auslauten /(sw. V.; hat)/

(früher) rung chuông để thông báo một tin tức;

auslauten /(sw. V.; hat)/

ngừng vang lên; ngừng ngân nga;

die Glocken haben ausgeläutet : tiếng chuông đã ngừng ngân nga.