Việt
Ngửa
sóng soài
sát đất.
Đức
rücklings
flächlings
rücklings liegen
nằm ngửa
rücklings hinfal len
ngã ngửa.
flächlings /adv/
1. ngửa; 2. sóng soài, sát đất.
rücklings /(Adv.)/
ngửa;
nằm ngửa : rücklings liegen ngã ngửa. : rücklings hinfal len
ngước, trở mặt lên, ngửa mặt, dựa ngửa, nằm ngửa, lội ngửa, ngã ngửa, ngang ngửa, nghiêng ngửa, sấp ngửa, té ngửa.