TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng soài

sóng soài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng sượt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát đất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sóng soài

sich in ganzer Länge ausstrecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

der Länge nach hinstrecken.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

flächlings

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Nicht lange darauf, zur Abendzeit, kamen die sieben Zwerge nach Haus; aber wie erschraken sie, als sie ihr liebes Schneewittchen auf der Erde liegen sahen, und es regte und bewegte sich nicht, als wäre es tot.

Một lát thì trời tối, bảy chú lùn về nhà, thấy Bạch Tuyết yêu quý của họ nằm sóng soài trên mặt đất như chết, người không hề nhúc nhích cử động, họ rất lo lắng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flächlings /adv/

1. ngửa; 2. sóng soài, sát đất.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sóng soài,sóng sượt

sich in ganzer Länge ausstrecken, der Länge nach hinstrecken.