rücklings /(Adv.)/
bằng cái lưng;
với cái lưng;
er lehnte rücklings am Tor : anh ta đứng tựa lưng vào cánh cổng.
rücklings /(Adv.)/
ngửa;
rücklings liegen : nằm ngửa rücklings hinfal len : ngã ngửa.
rücklings /(Adv.)/
từ sau lưng;
từ sau tới;
ở đằng sau;
jmdn. rücklings schlagen : đánh ai từ sau lưng.
rücklings /(Adv.)/
quay lưng về phía trước;
er saß rücklings auf dem Pferd : anh ta ngồi quay lưng về phía trước trên mình ngựa.