TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rücklings

bằng cái lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với cái lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ sau lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ sau tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đằng sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay lưng về phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rücklings

rücklings

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er lehnte rücklings am Tor

anh ta đứng tựa lưng vào cánh cổng.

rücklings liegen

nằm ngửa

rücklings hinfal len

ngã ngửa.

jmdn. rücklings schlagen

đánh ai từ sau lưng.

er saß rücklings auf dem Pferd

anh ta ngồi quay lưng về phía trước trên mình ngựa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rücklings /(Adv.)/

bằng cái lưng; với cái lưng;

er lehnte rücklings am Tor : anh ta đứng tựa lưng vào cánh cổng.

rücklings /(Adv.)/

ngửa;

rücklings liegen : nằm ngửa rücklings hinfal len : ngã ngửa.

rücklings /(Adv.)/

từ sau lưng; từ sau tới; ở đằng sau;

jmdn. rücklings schlagen : đánh ai từ sau lưng.

rücklings /(Adv.)/

quay lưng về phía trước;

er saß rücklings auf dem Pferd : anh ta ngồi quay lưng về phía trước trên mình ngựa.