Việt
từ sau lưng
từ sau tới
ở đằng sau
Đức
rücklings
jmdn. rücklings schlagen
đánh ai từ sau lưng.
rücklings /(Adv.)/
từ sau lưng; từ sau tới; ở đằng sau;
đánh ai từ sau lưng. : jmdn. rücklings schlagen