TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngay đơ

tê đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay đơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lạnh cóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngay đơ

Steif

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein steifer Hals

cái cổ cứng đa

die Ohren steif halten

giữ vững tinh thần, bền tâm vững chí

den Nacken steif halten

kiên tâm, không nao núng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steif /[Jtaif] (Adj.)/

(khớp xương, tay, chân v v ) tê đại; cứng đờ; ngay đơ; bị lạnh cóng;

cái cổ cứng đa : ein steifer Hals giữ vững tinh thần, bền tâm vững chí : die Ohren steif halten kiên tâm, không nao núng. : den Nacken steif halten