TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghành vận tải đường thuỷ

ngành hàng hải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nghành vận tải đường thuỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

môn dẫn dường air ~ môn dẫn đường hàng không celestial ~ môn dẫn đường thiên văn interplanetary ~ môn dẫn đường giữa các hành tinh radar ~ môn dẫn đường bằng rađa visual ~ môn dẫn đường bằng mắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nghành vận tải đường thuỷ

navigation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

navigation

ngành hàng hải, nghành vận tải đường thuỷ ; môn dẫn dường air ~ môn dẫn đường hàng không celestial ~ môn dẫn đường thiên văn interplanetary ~ môn dẫn đường giữa các hành tinh radar ~ môn dẫn đường bằng rađa visual ~ môn dẫn đường bằng mắt