Việt
ngành hàng hải
nghành vận tải đường thuỷ
môn dẫn dường air ~ môn dẫn đường hàng không celestial ~ môn dẫn đường thiên văn interplanetary ~ môn dẫn đường giữa các hành tinh radar ~ môn dẫn đường bằng rađa visual ~ môn dẫn đường bằng mắt
Anh
navigation
ngành hàng hải, nghành vận tải đường thuỷ ; môn dẫn dường air ~ môn dẫn đường hàng không celestial ~ môn dẫn đường thiên văn interplanetary ~ môn dẫn đường giữa các hành tinh radar ~ môn dẫn đường bằng rađa visual ~ môn dẫn đường bằng mắt