Việt
nghề luật sư
nghề biện hộ
cương vị luật sư
đoàn luật SƯ
giói luật SÜ
danh hiệu luật SƯ.
Đức
Anwaltschaft
Advokatur
Anwaltschaft /í =, -en/
1. đoàn luật SƯ, giói luật SÜ, nghề luật SƯ; 2. danh hiệu luật SƯ.
Advokatur /[atvoka'turr], die; -en (veraltend)/
(o Pl ) nghề luật sư; nghề biện hộ;
Anwaltschaft /die; -, -en (PI. selten)/
(o Pl ) cương vị luật sư; nghề luật sư;