Việt
nghe nhiều đến chán
Đức
uberholvorgang
ich habe mir diesen Song über gehört
tôi đã nghe chán bản nhạc này rồi. 2 Ũ.ber.hÕ.ren (sw. V.; hat):
uberholvorgang /der/
nghe nhiều đến chán;
tôi đã nghe chán bản nhạc này rồi. 2 Ũ.ber.hÕ.ren (sw. V.; hat): : ich habe mir diesen Song über gehört