Việt
nghe giọng
nhận biết qua giọng nói
nghe ra qua cách diễn đạt
Đức
anhÖren
man horte ihr die Verzweiflung an
người ta nghe được vè tuyệt vọng của cô ấy.
anhÖren /(sw. V.; hat)/
nghe giọng; nhận biết qua giọng nói; nghe ra qua cách diễn đạt;
người ta nghe được vè tuyệt vọng của cô ấy. : man horte ihr die Verzweiflung an