TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiên cứu kỹ thuật

Nghiên cứu kỹ thuật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nghiên cứu kỹ thuật

studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reseach engineering

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 technical investigation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nghiên cứu kỹ thuật

Fachstudium

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

nghiên cứu kỹ thuật

Etudes techniques

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 technical investigation /cơ khí & công trình/

nghiên cứu kỹ thuật

Từ điển toán học Anh-Việt

reseach engineering

nghiên cứu kỹ thuật

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nghiên cứu kỹ thuật

[DE] Fachstudium

[EN] studies (in a particular subject)

[FR] Etudes techniques

[VI] Nghiên cứu kỹ thuật