TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiêng người xuống

cúi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng người xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cúi xuö'ng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nghiêng người xuống

bücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herunterbeugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in gebückter Haltung

trong tư thế cúi xuống

sich vor jmdm. bücken (geh.)

có vẻ khúm núm, có vẻ hạ mình trước ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bücken /[’bYkan], sich (sw. V.; hat)/

cúi xuống; nghiêng người xuống;

trong tư thế cúi xuống : in gebückter Haltung có vẻ khúm núm, có vẻ hạ mình trước ai. : sich vor jmdm. bücken (geh.)

herunterbeugen /sich (sw. V.; hat)/

cúi xuö' ng; nghiêng người xuống;