bücken /[’bYkan], sich (sw. V.; hat)/
cúi xuống;
nghiêng người xuống;
trong tư thế cúi xuống : in gebückter Haltung có vẻ khúm núm, có vẻ hạ mình trước ai. : sich vor jmdm. bücken (geh.)
herunterbeugen /sich (sw. V.; hat)/
cúi xuö' ng;
nghiêng người xuống;