Việt
nghiêng đi
nghiêng qua một bên
Đức
neigen
Einspurige Fahrzeuge sind im Stand instabil, sie kippen um.
Xe một vệt bánh không vững vàng khi đứng yên và sẽ đổ nghiêng qua một bên.
das Schiff neigte sich zur Seite
con tàu bị nghiêng sang một bên.
neigen /(sw. V.; hat)/
nghiêng đi; nghiêng qua một bên;
con tàu bị nghiêng sang một bên. : das Schiff neigte sich zur Seite