TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiệp chướng

nghiệp chướng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nghiệp chướng

karma hindrances

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

nghiệp chướng

Karma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karman

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karma,Karman /das; -s (Buddhismus, Dschai nismus, Hinduismus)/

số phận; nghiệp chướng;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nghiệp chướng

karma hindrances