Việt
nhân viên mật mã
ngitòi viết mật mã
ngưòi dịch mật mã
người đọc mật mã.
Đức
Chiffreur
Chiffreur /m -s, -e/
nhân viên mật mã, ngitòi viết mật mã, ngưòi dịch mật mã, người đọc mật mã.