TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân viên mật mã

nhân viên mật mã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người giải mã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngitòi viết mật mã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi dịch mật mã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đọc mật mã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhân viên mật mã

Entzifferer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chiffreur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chiffreur /m -s, -e/

nhân viên mật mã, ngitòi viết mật mã, ngưòi dịch mật mã, người đọc mật mã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entzifferer /der; -s, -/

người giải mã; nhân viên mật mã;