Việt
ngoáo ộp
ngoáo
quái vật
ông ba bị.
con ngoáo ộp
ông Ba bị
Đức
Schreckgespenst
schwarzer Mann
schwarzer Schreckgestalt
Ungetüm
Unmensch
Vitzliputzli
Vitzliputzli /[VI...], der; -[s] (landsch.)/
con ngoáo ộp; ông Ba bị (Schreckgestalt, Kinderschreck);
Ungetüm /n -(e)s, -e/
con] quái vật, ngoáo ộp; ông ba bị.
Unmensch /m -en, -en/
con] quái vật, ngoáo ộp, ông ba bị.
ngoáo,ngoáo ộp
Schreckgespenst n, schwarzer Mann m, schwarzer Schreckgestalt m