Việt
ngoại quốc
ngoại bang
ngoại quôc
nước ngoài.
nưdc ngoài
Đức
welsch
fremdländisch
landfremd
ein land fremder Mensch
ngưởi nưóc ngoài.
fremdländisch /a/
của] ngoại quôc, ngoại bang, nước ngoài.
landfremd /a/
của] nưdc ngoài, ngoại quốc, ngoại bang; ein land fremder Mensch ngưởi nưóc ngoài.
welsch /[velf] (Adj.)/
(veraltend abwertend) (thuộc) ngoại quốc; ngoại bang (fremdländisch, bes romanisch, südländisch);