Việt
ngoại cảnh
thế giới bến ngoài nơi đang sống
ngoại giới
Đức
Umwelt
äußere Umgebung
umgebendes Milieu
objektiv
Außenwelt
Außenwelt /die/
thế giới bến ngoài nơi đang sống; ngoại cảnh; ngoại giới (Umwelt);
Umwelt f, äußere Umgebung f, umgebendes Milieu n; objektiv (a)