Việt
ngoại lực
lực bên ngoài
lực ngoài
Anh
external force
external excitation
outer forces
superposed force
Đức
äußere Kraft
Die Fertigung von Werkstücken wird durch die Einwirkung von äußeren Kräften oder Wärmeeinwirkung durchgeführt.
Các phôi gia công được sản xuất qua tác dụng của ngoại lực hay nhiệt.
Fremdkraftbremse (Druckluftbremse).
Phanh với ngoại lực (Phanh với không khí nén).
22.8.3 Druckluftbremsanlage (Fremdkraftbremsanlage)
22.8.3 Hệ thống phanh khí nén (hệ thống phanh ngoại lực)
Wirken auf einen Körper äußere Kräfte ein, so entsteht in ihm eine mechanische Spannung s (sigma). Diese kann als Verhältnis der äußeren Kraft F zum Querschnitt S ausgedrückt werden (Bild 2).
Khi một vật thể chịu tác động bởi các ngoại lực, bên trong nó sẽ phát sinh ứng suất cơ học σ (sigma), được biểu thị bằng tỷ số giữa ngoại lực F với tiết diện S (Hình 2).
Es ist eine Fremdkraftbremsanlage, bei der der Fahrer nur das Bremsventil betätigt und die Fremdkraft, z.B. Druckluft mit 8 bar bis 10 bar Druck, die Spannkräfte an den Radbremsen aufbringt.
Đó là hệ thống phanh ngoại lực, ở đây người lái xe chỉ tác động lên van phanh và ngoại lực, thí dụ không khí nén từ 8 bar đến 10 bar, tạo nên lực căng vào phanh bánh xe.
äußere Kraft /f/L_KIM/
[EN] external force
[VI] ngoại lực, lực (từ) bên ngoài
lực ngoài, ngoại lực
external excitation, external force, outer forces, superposed force
External force
Ngoại lực
ngoại lực /n/PHYSICS/