TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguồn âm

nguồn âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

nguồn dao động

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

nguồn âm

Vibrating source

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

source of sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sound source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

negative source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negative source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Vibrating source

nguồn âm, nguồn dao động

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Vibrating source /VẬT LÝ/

nguồn âm, nguồn dao động

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Vibrating source

nguồn âm, nguồn dao động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

source of sound

nguồn âm

sound source

nguồn âm

negative source

nguồn âm (không phát ra)

 sound source

nguồn âm

 negative source /điện tử & viễn thông/

nguồn âm (không phát ra)

 negative source /điện tử & viễn thông/

nguồn âm (không phát ra)