negative source
giếng thu nhiệt
negative source /điện lạnh/
giếng thu nhiệt
negative source /điện tử & viễn thông/
nguồn âm (không phát ra)
negative source /điện tử & viễn thông/
nguồn âm (không phát ra)
negative source, sink /xây dựng/
giếng thu nhiệt