TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguồn thức ăn

nguồn thức ăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
nguồn thức ăn

nguồn thức ăn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

nguồn thức ăn

 runoff source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feedstuff

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
nguồn thức ăn

food supply/source

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nguồn thức ăn

Nahrungsangebot

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hier stellen die Werkstoffe die Nahrung für die Mikroorganismen dar und dienen zur Bildung von Biomasse und Stoffwechselenergie.

Ở đây, vật liệu là nguồn thức ăn cho vi sinh vật và là yếu tố để tạo sinh khối và năng lượng.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

feedstuff

nguồn thức ăn

Bất cứ vật chất nào phù hợp để làm thức ăn cho động vật.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Nahrungsangebot

[EN] food supply/source

[VI] nguồn (cung cấp) thức ăn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 runoff source /xây dựng/

nguồn thức ăn

 runoff source

nguồn thức ăn