Việt
nguồn thức ăn
Anh
runoff source
feedstuff
food supply/source
Đức
Nahrungsangebot
Hier stellen die Werkstoffe die Nahrung für die Mikroorganismen dar und dienen zur Bildung von Biomasse und Stoffwechselenergie.
Ở đây, vật liệu là nguồn thức ăn cho vi sinh vật và là yếu tố để tạo sinh khối và năng lượng.
Bất cứ vật chất nào phù hợp để làm thức ăn cho động vật.
[EN] food supply/source
[VI] nguồn (cung cấp) thức ăn
runoff source /xây dựng/