TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguội đột ngột

đã tôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguội đột ngột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuộc tôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nguội đột ngột

quenched

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anschließend wird der Stahl in Wasser oder in Öl abgeschreckt,d. h. sehr schnell abgekühlt.

Kế đó vật tôi được làm nguội đột ngột trong nước hoặcdầu, nghĩa là làm lạnh rất nhanh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quenched

đã tôi, nguội đột ngột, thuộc tôi