TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã tôi

đã tôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vững

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mạnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được tôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tăng bền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguội đột ngột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuộc tôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
đã tôi .

đã tôi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đã tôi

quenched

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hard

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 hardened

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hardened

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đã tôi .

gehärtet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Harte Werkstoffe sind z.B. gehärteter Stahl, Hartmetall, Diamant.

Một vài loại vật liệu cứng là thép đã tôi, kim loại cứng và kim cương.

Sie werden aus hochfestem Stahl, vergütetem Stahl oder Aluminiumlegierungen hergestellt.

Các bộ phận này được chế tạo bằng thép có độ bền cao, thép đã tôi hay hợp kim nhôm.

Diese sind im einteiligen Leichtmetallzylinderkopf fünffach gelagert und aus Schalenhartguss gefertigt.

Các trục cam được sản xuất bằng gang đã tôi và lắp trong nắp máy (đầu xi lanh) nguyên chiếc bằng kim loại nhẹ với 5 ổ đỡ.

Die Werkstücke werden meist aus Vergütungsstahl hergestellt, da dieser den zum Härten notwendigen Kohlenstoff von mindestens 0,45 % bereits enthält.

Đa số phôi gia công được sản xuất bằng thép đã tôi cải thiện, vì thép này có chứa ít nhất 0,45% carbon, là hàm lượng cần thiết để tôi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gehärteter Stahl

Thép đã tôi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hardened

được tôi, đã tôi, tăng bền

quenched

đã tôi, nguội đột ngột, thuộc tôi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehärtet /a/

đã tôi (về thép).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hardened /xây dựng/

đã tôi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quenched

đã tôi

hard

cứng, vững; đã tôi; mạnh (xiết đai ốc)