TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên lý cơ bản

nguyên lý cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nguyên lý cơ bản

basic principle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

general principle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic principle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 general principle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nguyên lý cơ bản

Postulat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Integralschaumstoffe lassen sich noch durch eine zweite Verfahrensvariante herstellen, der drucklosen Schäumtechnik DST. Es entspricht im Grundsatz der Technik des Rotationsformens.

Các xốp nguyên khối còn được sản xuất bằng phương pháp thứ hai gọi là kỹ thuật tạo xốp không áp suất DST, tương đồng với nguyên lý cơ bản của kỹ thuật đúc ly tâm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosion der Metalle; Korrosionsuntersuchung; Grundsätze

Ăn mòn kim loại; Khảo sát sự ăn mòn; Nguyên lý cơ bản

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

12.2.1 Grundlagen

12.2.1 Nguyên lý cơ bản

12.4.1 Grundlagen der Benzineinspritzung

12.4.1 Nguyên lý cơ bản của kỹ thuật phun xăng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Postulat /[postula:t], das; -[e]s, -e/

(Philos ) nguyên lý cơ bản; tiền đề;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basic principle

nguyên lý cơ bản

general principle

nguyên lý cơ bản

 basic principle, general principle /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

nguyên lý cơ bản