TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà ở di động

nhà ở di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt

xe nhà

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

nhà ở di động

mobile residence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residence building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mobile residence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mobile home

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Spezial-Pkw, z.B. Wohnmobil

Xe đặc biệt, thí dụ nhà ở di động

Từ điển kế toán Anh-Việt

mobile home

nhà ở di động; xe nhà

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mobile residence, residence building, residential

nhà ở di động

 mobile residence /xây dựng/

nhà ở di động

mobile residence

nhà ở di động