Việt
nhà bác học
nhà khoa học.
học giả
nhà thông thái
Anh
scientist
Đức
Wissenschafter
Wissenschaftler
Gelehrte
Gelehrte /der u. die; -n, -n/
nhà bác học; học giả; nhà thông thái;
Wissenschafter,Wissenschaftler /m -s, =/
nhà bác học, nhà khoa học.