Việt
nhà khoa học
Anh
Scientist
scientist
researcher
academic
scholar
Đức
Wissenschaftler
Pháp
Scientifique
Die Gentechnik lebt also von der Kreativität der Wissenschaftler und der wissenschaftlichen Mitarbeiter.
Như vậy, kỹ thuật di truyền sống mạnh là nhờ sự sáng tạo của các nhà khoa học và các cộng tác viên.
Wissenschaftler werden leichtsinnig und stammeln wie süchtige Spieler.
Các nhà khoa học trở nên liều lĩnh và càu nhàu như những con bạc không hề ngừng chơi.
Wissenschaftler sind Possenreißer, nicht weil sie rational sind, sondern weil der Kosmos irrational ist.
Các nhà khoa học là những tay hề, không phải vì họ có lí mà vì vũ trụ phi lí.
Scientists turn reckless and mutter like gamblers who cannot stop betting.
Scientists are buffoons, not because they are rational but because the cosmos is irrational.
Nhà khoa học
[DE] Wissenschaftler(in)
[EN] scientist, researcher, academic, scholar
[FR] Scientifique
[VI] Nhà khoa học
[DE] Wissenschaftler
[EN] Scientist
[VI] nhà khoa học