Việt
sân khấu nhỏ
nhà hát nhỏ
ca tủu quán.
ca tửu quán
Đức
Kleinkunstbühne
Kleinkunstbüh
Kleinkunstbüh /ne, die/
sân khấu nhỏ; nhà hát nhỏ; ca tửu quán (Kabarett);
Kleinkunstbühne /f =, -n/
sân khấu nhỏ, nhà hát nhỏ, ca tủu quán.