Kammerspiel /das/
(PL) sân khấu nhỏ;
Zimmertheater,däs
rạp hát nhỏ;
sân khấu nhỏ;
Studio /r/tmdio], das; -s, -s/
phòng chiếu phim;
sân khấu nhỏ;
Studiobuhne /die/
sân khấu nhỏ;
sân khấu thể nghiệm;
Brettl /das; -s, -/
sân khấu nhỏ;
nơi biểu diễn trong quán rượu (Kleinkunstbühne, Kabarett);
Kleinkunstbüh /ne, die/
sân khấu nhỏ;
nhà hát nhỏ;
ca tửu quán (Kabarett);