Việt
sân khấu hỏ
sân khấu ngoài tròi
xem Brett 6
sân khấu nhỏ
nơi biểu diễn trong quán rượu
tấm ván nhỏ
Đức
Brettl
Brettl /das; -s, -/
sân khấu nhỏ; nơi biểu diễn trong quán rượu (Kleinkunstbühne, Kabarett);
tấm ván nhỏ (Brettel);
Brettl /n -s, =/
1. sân khấu hỏ, sân khấu hỏ, sân khấu ngoài tròi; 2. xem Brett 6