Việt
sân khấu ngoài tròi
nhà hát nhân dân
sân khấu hỏ
xem Brett 6
Đức
Freilichtbühne
Brettl
Freilichtbühne /í =, -n/
í =, sân khấu ngoài tròi, nhà hát nhân dân; Freilicht
Brettl /n -s, =/
1. sân khấu hỏ, sân khấu hỏ, sân khấu ngoài tròi; 2. xem Brett 6