Studio /r/tmdio], das; -s, -s/
stu-đi-ô;
xưởng họa;
xưởng vẽ;
xưởng điêu khắc;
xưởng nghệ thuật (Künstlerwerkstatt, Atelier);
Studio /r/tmdio], das; -s, -s/
xưởng phim;
phim trường;
Studio /r/tmdio], das; -s, -s/
phòng chiếu phim;
sân khấu nhỏ;
Studio /r/tmdio], das; -s, -s/
phòng tập múa;
Studio /r/tmdio], das; -s, -s/
căn hộ một buồng khép kín;