Việt
Xưởng vẽ
xưởng họa
xưởng trang trí
stu-đi-ô
xưởng điêu khắc
xưởng nghệ thuật
trường
xtu điô
xưỏng nặn
xưổng điêu khắc
xưỏng nghệ thuật
xưỏng phim
phòng bá âm.
Anh
studio
paint room
Đức
Studio
Studio I
Studio I /n -s, -s/
1. trường (múa, kịch); 2. xtu điô, xưởng họa, xưởng vẽ, xưỏng nặn, xưổng điêu khắc, xưỏng nghệ thuật; 3. xưỏng phim; 4. phòng bá âm.
Studio /r/tmdio], das; -s, -s/
stu-đi-ô; xưởng họa; xưởng vẽ; xưởng điêu khắc; xưởng nghệ thuật (Künstlerwerkstatt, Atelier);
xưởng vẽ; xưởng trang trí