TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xưởng vẽ

Xưởng vẽ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưởng họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưởng trang trí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stu-đi-ô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưởng điêu khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưởng nghệ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xtu điô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưỏng nặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưổng điêu khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưỏng nghệ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưỏng phim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng bá âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xưởng vẽ

studio

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

paint room

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

xưởng vẽ

Studio

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Studio I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Studio I /n -s, -s/

1. trường (múa, kịch); 2. xtu điô, xưởng họa, xưởng vẽ, xưỏng nặn, xưổng điêu khắc, xưỏng nghệ thuật; 3. xưỏng phim; 4. phòng bá âm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Studio /r/tmdio], das; -s, -s/

stu-đi-ô; xưởng họa; xưởng vẽ; xưởng điêu khắc; xưởng nghệ thuật (Künstlerwerkstatt, Atelier);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

paint room

xưởng vẽ; xưởng trang trí

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

studio

Xưởng vẽ