Việt
stu-đi-ô
xưởng họa
xưởng vẽ
xưởng điêu khắc
xưởng nghệ thuật
Đức
Studio
Studio /r/tmdio], das; -s, -s/
stu-đi-ô; xưởng họa; xưởng vẽ; xưởng điêu khắc; xưởng nghệ thuật (Künstlerwerkstatt, Atelier);