Việt
trường
xtu điô
xưởng họa
xưởng vẽ
xưỏng nặn
xưổng điêu khắc
xưỏng nghệ thuật
xưỏng phim
phòng bá âm.
Đức
Studio I
Studio I /n -s, -s/
1. trường (múa, kịch); 2. xtu điô, xưởng họa, xưởng vẽ, xưỏng nặn, xưổng điêu khắc, xưỏng nghệ thuật; 3. xưỏng phim; 4. phòng bá âm.