Việt
nhà máy giấy
Anh
paper mill
Đức
Papierfabrik
Papiermuhle
Papiermuhle /die/
(veraltend) nhà máy giấy (Papierfabrik);
Papierfabrik /f =, -en/
nhà máy giấy; -
Papierfabrik /f/GIẤY/
[EN] paper mill
[VI] nhà máy (sản xuất) giấy
paper mill /hóa học & vật liệu/