Patrizier /[pa'triitsior], der; -s, -/
nhà quý tộc;
Edle /der u. die; -n, -n (früher)/
nhà quý tộc (Adliger);
Magnat /[ma'gna:t], der; -en, -en/
(früher) đại quan;
đại thần;
nhà quý tộc;
Adlige /Adelige, der u. die; -n, -n/
người thuộc giới quý tộc;
nhà quý tộc;
edelmännisch /(Adj.)/
(thuộc) nhà quý tộc;
có thái độ;
cách cư xử như nhà quý tộc;