Việt
nhánh sừng
đầu sừng hươu
Đức
Endesein
Endesein /không biết phặỉ lăm như thế nào, không biết phải tiếp tục ra sao. 3. (geh. verhüll.) cái chết, sự từ trần (Tod); ein qualvolles Ende haben/
(Jägerspr ) nhánh sừng; đầu sừng hươu;