TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân với

nhân với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhân … với …

nhân … với …

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Anh

nhân … với …

multiply … by …

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
nhân với

 multiply by

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiply by

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhân với

multiplizieren mit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die erste Zahl mit 100 multipliziert ergibt die Mindestzugfestigkeit Rm.

Số đầu tiên nhân với 100 là độ bền kéo tối thiểu Rm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Multiplikation (Vervielfachen)

Phép nhân (nhân với nhau)

Alle Ergebnisse mit dem größten Nenner (= 3) multipliziert ergibt

Tất cả kết quả nhân với mẫu số lớn nhất (= 3) cho:

Man dividiert durch einen Bruch, indem man mit dem Kehrbruch (Kehrwert) multipliziert:

Chia cho một phân số bằng cách nhân với phân số ấy đảo ngược.

Kennzahl für den mittleren Massenanteil an Kohlenstoff (beinhaltet den Faktor 100)

Chỉ số để chỉ thành phần khối lượng carbon (đã nhân với hệ số 100)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vier mal zwei ist acht

bốn nhân với hai bằng tám.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mal /[ma:l] (Adv.)/

(Zeichen: • od x) nhân; nhân với;

bốn nhân với hai bằng tám. : vier mal zwei ist acht

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

multiplizieren mit /vt/TOÁN/

[EN] multiply by

[VI] nhân với

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiply by /toán & tin/

nhân với

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

nhân … với … /v/MATH/

multiply … by …

nhân … với …