Việt
nhìn ai mỉm cười •
Đức
anlachen
sie lachten sich/(geh.
) einander an: họ nhìn nhau mỉm cười.
anlachen /(sw. V.; hat)/
nhìn ai mỉm cười •(lachend ansehen);
) einander an: họ nhìn nhau mỉm cười. : sie lachten sich/(geh.