Việt
cưòi
tươi cười
:
nhìn ai mỉm cười •
ve vãn ai
quyến rũ ai
Đức
anlachen
sie lachten sich/(geh.
) einander an: họ nhìn nhau mỉm cười.
anlachen /(sw. V.; hat)/
nhìn ai mỉm cười •(lachend ansehen);
sie lachten sich/(geh. : ) einander an: họ nhìn nhau mỉm cười.
ve vãn ai; quyến rũ ai;
anlachen /vt/
1. cưòi, tươi cười; 2.: